Tiếng Anh 7 Unit 5 A Closer Look 2

Bài 1

Grammar

some, a lot of / lots of

1. Circle the correct words or phrases to complete the following sentences.

(Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.)

1. Minh is very popular. He has got some / a lot of friends.

2. Linh is very busy. She has got some / lots of homework.

3. Put some / a lot of sugar in my tea. But not too much.

4. There are some / a lot of cars in our city. Too many. I don’t like it.

5. There is some / lots of rice left. Not much but just enough for our breakfast.

Phương pháp giải:

some, a lot of / lots of với danh từ số nhiều và không đếm được để miêu tả số lượng.

– some: vài, một ít, một số …

– a lot of / lots of: nhiều, rất nhiều

Lời giải chi tiết:

1. a lot of 2. lots of 3. some 4. a lot of 5. some

1. Minh is very popular. He has got a lot of friends.

(Minh rất nổi tiếng. Anh ta đã có được rất nhiều bạn.)

2. Linh is very busy. She has got lots of homework.

(Linh rất bận. Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà.)

3. Put some sugar in my tea. But not too much.

(Cho một ít đường vào trà của tôi. Nhưng đừng cho quá nhiều.)

4. There are a lot of cars in our city. Too many. I don’t like it.

(Có rât nhiều xe hơi trong thành phố của chúng tôi. Quá nhiều. Tôi không thích nó.)

5. There is some rice left. Not much but just enough for our breakfast.

(Còn một ít gạo. Không nhiều nhưng vừa đủ cho bữa sáng của chúng ta.)

Bài 2

2. Look at the picture and complete each sentence. Write some, any or a lot of/ lots of in the blanks.

(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành từng câu. Điền some, any hoặc a lot of/ lots of vào chỗ trống.)

Example:

example task2 acloserlook2 ta7 Trường THPT Thu Xà

There is some orange juice in the glass.

(Có một ít nước cam trong cốc.)

task2 acloserlook2 u5 ta7 1 Trường THPT Thu Xà

Phương pháp giải:

– some, a lot of, lots of, any + danh từ số nhiều và không đếm được để miêu tả số lượng.

– Dùng any trong câu phủ định và câu nghi vấn.

– Dùng some, a lot of / lots of trong câu khẳng định và câu nghi vấn.

+ some + danh từ số nhiều / không đếm được: một số

+ a lot of/ lots of

+ danh từ số nhiều / không đếm được: nhiều

Lời giải chi tiết:

1. some 2. any 3. some 4. a lot of 5. a lot of

1. There are some eggs in the carton.

(Có một vài quả trứng trong hộp carton.)

2. There aren’t any biscuits on the plate.

(Không còn bất kỳ cái bánh quy nào trên đĩa.)

3. Susie went to the cinema with some friends.

(Susie đã đi xem phim với một số người bạn.)

4. I’d like a pizza with a lot of cheese.

(Tôi thích một chiếc bánh pizza với nhiều phô mai.)

5. There is a lot of sugar in the bowl.

(Có rất nhiều đường trong bát.)

Bài 3

3. Fill in each blank with How many or How much. Answer the questions, using the pictures. 

(Điền vào chỗ trống với How many hoặc How much. Sử dụng bức tranh tra lời câu hỏi.)

task3 acloserlook2 u5 ta7 Trường THPT Thu Xà

Phương pháp giải:

Cấu trúc: How much/ How many

How many dùng trước danh từ số nhiều.

How many + danh từ số nhiều + do/ does + chủ ngữ + động từ?

How much dùng cho câu hỏi về danh từ không đếm được.

How much + danh từ không đếm được + do/does + S + động từ?

Lời giải chi tiết:

1. How much water do you drink every day?

(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

=> I drink 2 litres of water every day.

(Tôi uống 2 lít nước mỗi ngày.)

Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được -> How much

2. How many books did you read last month?

(Bạn đã đọc bao nhiêu quyển sách vào tháng trước?)

=> I read two books last month.

(Tôi đã đọc 2 quyển sách vào tháng trước.)

Giải thích: books (sách) là danh từ đếm được, số nhiều => How many

3. How many films did you watch last year?

(Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim vào năm ngoái?)

=> I watched three films last year.

(Tôi đã xem 3 bộ phim vào năm ngoái.)

Giải thích: films (bộ phim) là danh từ đếm được, số nhiều -> How many

4. How many bananas do you eat every week?

(Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)

=> I eat three bananas every week.

(Tôi ăn 3 quả chuối mỗi tuần.)

Giải thích: bananas (quả chuối) là danh từ đếm được, số nhiều => How many

5. How many spring rolls did your mother cook last month?

(Mẹ bạn đã nấu bao nhiêu cái chả giò vào tháng trước?)

=> My mother cooked five spring rolls last month.

(Mẹ tôi đã nấu 5 cái chả giò vào tháng trước.)

Giải thích: spring rolls (chả giò) là danh từ đếm được, số nhiều => How many

Bài 4

4. Work in pairs. Ask and answer, using the questions in 3. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời, dùng câu hỏi ở bài 3.)

Example:

A: How much water do you drink every day? (Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước?)

B: Two litres. (Hai lít.)

Lời giải chi tiết:

1. A: How many bananas do you eat every week? how many bananas do you eat ev1657181319 Trường THPT Thu Xà

(Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)

B: I eat four bananas every week. i eat four bananas every week1657181490 Trường THPT Thu Xà

    (Tôi ăn 4 quả mỗi tuần.)

2. A: How many sports do you play every year? how many sports do you play ev1657181364 Trường THPT Thu Xà

    (Bạn chơi bao nhiêu môn thể thao mỗi năm?)

   B: I play 2 sports every year. i play 2 sports every year1657181517 Trường THPT Thu Xà

   (Tôi chơi 2 môn thể thao mỗi năm.)

3. A: How much flour do you add to these pancakes? how much flour do you add to t1657181460 Trường THPT Thu Xà

    (Bạn cho bao nhiêu bột vào những chiếc bánh kếp này?)

    B: 200 grams. 200 grams1657181538 Trường THPT Thu Xà

   (200 gam.)

Bài 5

5. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the recipes. 

(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về các công thức nấu ăn.)

1 task5 acloserlook2 ta7 global Trường THPT Thu Xà

2 task5 acloserlook2 ta7 global Trường THPT Thu Xà

Example:

A: What do we need to make pancakes? (Chúng ta cần những gì để làm bánh kếp?)

B: We need eggs, sugar, flour, milk, and butter. (Chúng ta cần trứng, đường, bột mì, sữa và bơ.)

A: How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)

B: Two. (Hai.)

Lời giải chi tiết:

Minh: What do we need to make omelette? what do we need to make omelet1657181860 Trường THPT Thu Xà

(Chúng ta cần gì để làm trứng ốp la?)

Nga: We need eggs, water, butter, salt and pepper. we need eggswaterbuttersalt an1657182359 Trường THPT Thu Xà

(Chúng ta cần trứng, nước, bơ, muối và hạt tiêu.)

Minh: How many eggs do we need? how many eggs do we need1657181884 Trường THPT Thu Xà

(Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)

Nga: Three. we need eggswaterbuttersalt an1657182359 1 Trường THPT Thu Xà

 (Ba quả.)

Minh: How much water do we need? how much water do we need1657181913 Trường THPT Thu Xà

(Chúng ta cần bao nhiêu nước?)

Nga: A tablespoon. a tablespoon1657182110 Trường THPT Thu Xà

(1 muỗng canh.)

Minh: How much salt do we need? how much salt do we need1657181938 Trường THPT Thu Xà

(Chúng ta cần bao nhiêu muối?)

Nga: A teaspoon. a teaspoon1657182050 Trường THPT Thu Xà

 (1 thìa cà phê.)

Minh: How much pepper do we need? how much pepper do we need1657181964 Trường THPT Thu Xà

(Chúng ta cần bao nhiêu hạt tiêu?)

Nga: A teaspoon. a teaspoon1657182050 Trường THPT Thu Xà

(1 thìa cà phê.)

Minh: How much butter do we need? how much butter do we need1657182024 Trường THPT Thu Xà

(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)

Nga: 30 grams. 30 grams1657182071 Trường THPT Thu Xà

(30 gam.)

Từ vựng

1.recipe gb Trường THPT Thu Xà

2.orange juice 1624240127 Trường THPT Thu Xà

3.carton gb Trường THPT Thu Xà

4.biscuit gb Trường THPT Thu Xà

5.cheese gb Trường THPT Thu Xà

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button